Có 2 kết quả:

听其自然 tīng qí zì rán ㄊㄧㄥ ㄑㄧˊ ㄗˋ ㄖㄢˊ聽其自然 tīng qí zì rán ㄊㄧㄥ ㄑㄧˊ ㄗˋ ㄖㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to let things take their course
(2) to take things as they come

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to let things take their course
(2) to take things as they come

Bình luận 0